• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh===== ::to walk abreast ::đi sóng hàng với nhau ...)
    So với sau →

    15:39, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
    to walk abreast
    đi sóng hàng với nhau
    abreast the times
    theo kịp thời đại
    to keep abreast of (with)

    Xem keep

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sát ngang nhau
    sóng hàng
    thẳng trước

    Oxford

    Adv.

    Side by side and facing the same way.
    A (often foll.by with) up to date. b (foll. by of) well-informed (abreast ofall the changes). [ME f. A(2) + BREAST]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X