• Revision as of 15:16, ngày 28 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'brout∫/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về thùng rượu) bị giùi lỗ; bị chọc thủng
    to set a cask abroach
    giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X