• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (toán học)=== =====Toạ độ trong một hệ thống toạ độ Đề-các-tơ vuông góc===== == Từ điển Điện tử & viễn t...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">æb'sisə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:06, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /æb'sisə/

    Thông dụng

    Danh từ (toán học)

    Toạ độ trong một hệ thống toạ độ Đề-các-tơ vuông góc

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    độ hoành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoành độ

    Giải thích VN: Trục có định hướng nằm ngang tại đồ thị.

    trục hoành

    Giải thích VN: Trục có định hướng nằm ngang tại đồ thị.

    Oxford

    N.

    (pl. abscissae or abscissas) Math.
    (in a system ofcoordinates) the shortest distance from a point to the verticalor y-axis, measured parallel to the horizontal or x-axis; theCartesian x-coordinate of a point (cf. ORDINATE).
    The partof a line between a fixed point on it and an ordinate drawn toit from any other point. [mod.L abscissa (linea) fem. pastpart. of abscindere absciss- (as AB-, scindere cut)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X