-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đãng trí===== ::old people are often absent-minded ::người già thường hay đãng trí ==Từ điển đ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'æbsənt'maindid</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->16:04, ngày 31 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Preoccupied, inattentive, unattentive, absorbed,unmindful, absent, off, withdrawn, unheeding, heedless,unheedful, inadvertent; distracted, abstracted, day-dreaming, ina brown study, in the clouds, unaware, oblivious, in a trance,distrait(e), mooning, (far) away (somewhere), star-gazing,wool-gathering: The absent-minded professor delivered hislecture to an empty lecture hall.
Tham khảo chung
- absent-minded : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ