• /'ɔ:fn/

    Thông dụng

    Cách viết khác oftentimes

    Phó từ

    Thường, hay, luôn, năng
    I often come to see him
    tôi hay đến thăm anh ấy
    often and often
    luôn luôn, thường thường
    Trong nhiều trường hợp khác nhau
    old houses often damp
    các ngôi nhà cũ thường hay ẩm
    as often as
    mỗi lần mà, nhiều lần
    as often as, I got up late I worked late
    mỗi lần mà tôi thức dậy trễ là tôi đi làm trễ
    as often as not
    more often than not
    thường thường, theo thói quen, theo lệ thường
    Luôn luôn, rất hay
    In British, when it's foggy,the trains are late more often than not —ýỏ
    very so often
    Thỉnh thoảng, lúc này lúc khác
    once too often
    như once

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thường thường
    thường, nhiều lần

    Kỹ thuật chung

    nhiều lần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X