-
(Khác biệt giữa các bản)(→(foll. by in) having an abundance of (a country abundant infruit).)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə´bʌndənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==02:42, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- abundant : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ