• /ə´bʌndənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật
    to be abundant in something
    có nhiều cái gì
    an abundant year
    năm được mùa lớn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thừa

    Kỹ thuật chung

    dư thừa
    thừa

    Địa chất

    nhiều, dồi dào, phong phú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X