-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , ample , bounteous , bountiful , copious , crawling with , cup runs over with , eco-rich , exuberant , filled , full , generous , heavy , lavish , liberal , lousy with , luxuriant , mucho , no end of , overflowing , plate is full of , plenteous , plenty , profuse , rich , rolling in , stinking with , sufficient , teeming , plenitudinous , plentiful , substantial , voluminous , brimming , fertile , fruitful , galore , lush , numerous , opulent , prolific , rife
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ