• (Khác biệt giữa các bản)
    (s)
    Dòng 2: Dòng 2:
    {{Nhờ giải nghĩa}}
    {{Nhờ giải nghĩa}}
    =====Provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system.=====
    =====Provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system.=====
     +
     +
    Provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system.

    02:24, ngày 14 tháng 10 năm 2008

    Ô tô

    a Nếu bạn biết nghĩa từ này, hãy giúp cộng đồng BBTT giải nghĩa từ. BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn!
    Provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system.

    Provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X