• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghề kế toán===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nghề kế toán===== =====môn kế ...)
    So với sau →

    06:31, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề kế toán

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghề kế toán
    môn kế toán

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công việc kế toán
    nghề kế toán

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The profession or duties of an accountant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X