• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghề kế toán===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nghề kế toán===== =====môn kế ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'kauntənsi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:38, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /ə'kauntənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề kế toán

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghề kế toán
    môn kế toán

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công việc kế toán
    nghề kế toán

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The profession or duties of an accountant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X