• Revision as of 19:38, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'kauntənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề kế toán

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghề kế toán
    môn kế toán

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công việc kế toán
    nghề kế toán

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The profession or duties of an accountant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X