• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chua, có vị giấm===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====axetic===== == Từ điể...)
    So với sau →

    15:27, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chua, có vị giấm

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    axetic

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giấm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chua

    Oxford

    Adj.

    Having the qualities of vinegar.
    Producing vinegar.3 sour. [LL acetosus sour (as ACETIC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X