• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chua, có vị giấm===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====axetic===== == Từ điể...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'æsitəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:59, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'æsitəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chua, có vị giấm

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    axetic

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giấm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chua

    Oxford

    Adj.

    Having the qualities of vinegar.
    Producing vinegar.3 sour. [LL acetosus sour (as ACETIC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X