• Revision as of 05:59, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'æsitəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chua, có vị giấm

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    axetic

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giấm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chua

    Oxford

    Adj.

    Having the qualities of vinegar.
    Producing vinegar.3 sour. [LL acetosus sour (as ACETIC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X