• Revision as of 23:02, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /æsi'dɔfiləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh học) ưa axit; ưa chua; mọc ở đất chua

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ưa chua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X