• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,ækti'nɔmitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,ækti'nɔmitə</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(vật lý), (hoá học) thiết bị đo quang hoá=====
    =====(vật lý), (hoá học) thiết bị đo quang hoá=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hóa quang kế=====
    =====hóa quang kế=====
    =====nhật xạ kế=====
    =====nhật xạ kế=====
    -
    =====quang hóa kế=====
    +
    =====quang hóa kế=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An instrument for measuring the intensity of radiation, esp.ultraviolet radiation. [Gk aktis -tinos ray + -METER]=====
    =====An instrument for measuring the intensity of radiation, esp.ultraviolet radiation. [Gk aktis -tinos ray + -METER]=====

    17:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,ækti'nɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) thiết bị đo nhật xạ
    (vật lý), (hoá học) thiết bị đo quang hoá

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hóa quang kế
    nhật xạ kế
    quang hóa kế

    Oxford

    N.
    An instrument for measuring the intensity of radiation, esp.ultraviolet radiation. [Gk aktis -tinos ray + -METER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X