• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====(thực vật học) nhọn mũi=====
    =====(thực vật học) nhọn mũi=====
     +
    == Y học==
     +
    =====nhọn=====
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 17: Dòng 20:
    =====Biol. tapering to a point. [L acuminatus pointed (asACUMEN)]=====
    =====Biol. tapering to a point. [L acuminatus pointed (asACUMEN)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]] [[Category:Y học]]

    06:12, ngày 30 tháng 9 năm 2008

    /ə'kju:minit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) nhọn mũi

    Y học

    nhọn

    Oxford

    Adj.

    Biol. tapering to a point. [L acuminatus pointed (asACUMEN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X