• Revision as of 17:54, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nghiện
    an opium addict
    người nghiện thuốc phiện
    Người say mê cái gì, người quan tâm đến vấn đề gì
    a chess addict
    người mê đánh cờ

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    (habitual) user, Slang junkie, dope-fiend, doper, head,pot-head, acid-head, pill popper, tripper, Chiefly US hophead:His contributions helped set up the halfway houses for addicts.2 devotee, aficionado, fan, admirer, follower, adherent,supporter, enthusiast, Colloq buff, hound, fiend, groupie, Slangfreak, bug, nut, teeny-bopper: She became a rock 'n' rolladdict in the '60s.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. & refl. (usu. foll. by to) devote or applyhabitually or compulsively; make addicted.
    N.
    A personaddicted to a habit, esp. one dependent on a (specified) drug(drug addict; heroin addict).
    Colloq. an enthusiastic devoteeof a sport or pastime (film addict). [L addicere assign (asAD-, dicere dict- say)]

    Tham khảo chung

    • addict : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X