• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====chứng béo, béo phì=====
    =====chứng béo, béo phì=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]]
     +
     +
    ===Adjective===
     +
    =====fatty; consisting of, resembling=====
     +
    : or relating to fat.
     +
    ===Noun===
     +
    =====animal fat stored in the fatty tissue of the body.=====

    04:03, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /¸ædi´pɔsiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng béo phì, tình trạng phát phì

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng béo, béo phì

    Adjective

    fatty; consisting of, resembling
    or relating to fat.

    Noun

    animal fat stored in the fatty tissue of the body.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X