• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:26, ngày 3 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự dính kết=====
    =====sự dính kết=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự dính kết=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]

    Hiện nay

    /ə¸glu:ti´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dính kết
    (ngôn ngữ học) chấp dính

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tác dụng dính kết

    Y học

    sự ngưng kết, sự dính lại với nhau do kháng thể huyết thanh gọi là agglutinin

    Kỹ thuật chung

    dính kết
    sự dán
    sự dính
    sự dính kết

    Kinh tế

    sự dính kết

    Địa chất

    sự dính kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X