• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Làm cao lên)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Làm cao lên=====
    =====Làm cao lên=====
    -
    ::[[silt]] [[has]] [[aggraded]] [[the]] [[riverbed]]
    +
    ::[[silt]] [[has]] [[aggraded]] [[the]] [[river-bed]]
    ::bùn làm lòng sông cao lên
    ::bùn làm lòng sông cao lên
     +
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *V-ing.[[aggrading]]
    *V-ing.[[aggrading]]

    10:34, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cao lên
    silt has aggraded the river-bed
    bùn làm lòng sông cao lên

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    san lấp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bồi đắp
    bồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X