• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ xâm lược, nước đi xâm lược===== =====Kẻ công kích===== =====Kẻ gây sự, kẻ gây hấn===== ==Từ điển...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'gresə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:16, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /ə'gresə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ xâm lược, nước đi xâm lược
    Kẻ công kích
    Kẻ gây sự, kẻ gây hấn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Assailant, attacker, instigator, initiator, provoker;belligerent: You will find that the Nazis were the aggressorsin Poland in 1939.

    Oxford

    N.

    A person who attacks without provocation. [L (asAGGRESSION)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X