• Revision as of 18:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ægərə´foubiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng sợ khoảng rộng

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng sợ khoảng rộng

    Oxford

    N.
    Psychol. an abnormal fear of open spaces or public places.
    Agoraphobic adj. & n. [mod.L f. Gk agora place of assembly,market-place + -PHOBIA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X