• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">/'eilmənt/</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">/'eilmənt/</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'eilmənt</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:11, ngày 14 tháng 6 năm 2008

    /'eilmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng
    Sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Illness, sickness, affliction, disease, disorder,indisposition, malady; disability, infirmity; malaise,queasiness: Granny's ailment has been diagnosed as influenza.

    Oxford

    N.

    An illness, esp. a minor one.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X