• /'eilmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng
    Sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    health

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X