• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====chong chong, cánh quạt (máy bay),=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Chong chóng, cánh quạt (máy bay)=====
    =====Chong chóng, cánh quạt (máy bay)=====
    Dòng 16: Dòng 19:
    =====N.=====
    =====N.=====
    =====Brit. an aircraft propeller.=====
    =====Brit. an aircraft propeller.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    15:37, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'eəskru:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cánh quạt máy bay

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chong chong, cánh quạt (máy bay),

    Cơ - Điện tử

    Chong chóng, cánh quạt (máy bay)

    Oxford

    N.
    Brit. an aircraft propeller.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X