• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự viện lý, sự viện lẽ===== =====Luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường) không đúng sự th...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,æle'gei∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:53, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /,æle'gei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự viện lý, sự viện lẽ
    Luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường) không đúng sự thật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Charge, accusation, complaint; assertion, avowal,asseveration, claim, declaration, statement, deposition: Iresent the allegation that I don't bath often enough.

    Oxford

    N.

    An assertion, esp. an unproved one.
    The act or aninstance of alleging. [ME f. F all‚gation or L allegatio f.allegare allege]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X