• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    (s)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Nói bóng gió, ám chỉ=====
    =====Nói bóng gió, ám chỉ=====
    -
    ::[[to]] [[allude]] [[to]] [[something]]/somebody
    +
    ::[[to]] [[allude]] [[to]] [[something]]/ [[somebody]]
    ::nói bóng gió một việc gì, ám chỉ một việc gì/ám chỉ ai
    ::nói bóng gió một việc gì, ám chỉ một việc gì/ám chỉ ai
     +
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[alluded]]
    * Ved: [[alluded]]

    03:05, ngày 18 tháng 11 năm 2008

    /ə´lu:d/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nói bóng gió, ám chỉ
    to allude to something/ somebody
    nói bóng gió một việc gì, ám chỉ một việc gì/ám chỉ ai


    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nói bóng gió

    Oxford

    V.intr.
    (foll. by to) 1 refer, esp. indirectly, covertly, orbriefly to.
    Disp. mention. [L alludere (as AD-, ludere lus-play)]

    Tham khảo chung

    • allude : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X