• Revision as of 03:05, ngày 18 tháng 11 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´lu:d/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nói bóng gió, ám chỉ
    to allude to something/ somebody
    nói bóng gió một việc gì, ám chỉ một việc gì/ám chỉ ai


    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nói bóng gió

    Oxford

    V.intr.
    (foll. by to) 1 refer, esp. indirectly, covertly, orbriefly to.
    Disp. mention. [L alludere (as AD-, ludere lus-play)]

    Tham khảo chung

    • allude : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X