• Revision as of 06:04, ngày 2 tháng 10 năm 2009 by Wayss (Thảo luận | đóng góp)
    /¸æmbi´dekstə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cách viết khác : ( .ambidexterous)
    ,“mbi'dekstr”s
    thuận cả hai tay


    Lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng

    Danh từ

    Người thuận cả hai tay
    Người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X