-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 12: Dòng 12: ::[[ambient]] [[heat]]::[[ambient]] [[heat]]::nhiệt môi trường (xung quanh)::nhiệt môi trường (xung quanh)+ ===Địa chất===+ =====xung quanh, bao quanh=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
môi trường xung quanh
- ambient air temperature
- nhiệt độ môi trường xung quanh
- ambient heat
- nhiệt môi trường (xung quanh)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ