-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bao quanh, ở xung quanh===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====không gian xung quanh===== == Từ ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'æmbiənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==09:11, ngày 11 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
môi trường xung quanh
- ambient air temperature
- nhiệt độ môi trường xung quanh
- ambient heat
- nhiệt môi trường (xung quanh)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ