• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bao quanh, ở xung quanh===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====không gian xung quanh===== == Từ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'æmbiənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:11, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /'æmbiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bao quanh, ở xung quanh

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không gian xung quanh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    môi trường xung quanh
    ambient air temperature
    nhiệt độ môi trường xung quanh
    ambient heat
    nhiệt môi trường (xung quanh)

    Oxford

    Adj.

    Surrounding. [F ambiant or L ambiens -entis pres. part.of ambire go round]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X