• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều amigos=== =====Người bạn===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) esp. US colloq. (often as a form of addr...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">æ´mi:gou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Người bạn=====
    =====Người bạn=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -os) esp. US colloq. (often as a form of address) afriend or comrade, esp. in Spanish-speaking areas. [Sp.]=====
    =====(pl. -os) esp. US colloq. (often as a form of address) afriend or comrade, esp. in Spanish-speaking areas. [Sp.]=====

    18:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /æ´mi:gou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều amigos

    Người bạn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) esp. US colloq. (often as a form of address) afriend or comrade, esp. in Spanish-speaking areas. [Sp.]

    Tham khảo chung

    • amigo : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X