• Revision as of 18:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /æ´mi:gou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều amigos

    Người bạn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) esp. US colloq. (often as a form of address) afriend or comrade, esp. in Spanish-speaking areas. [Sp.]

    Tham khảo chung

    • amigo : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X