• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:34, ngày 7 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====amonit (thuốc nổ)=====
    =====amonit (thuốc nổ)=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====thuốc nổ amonit=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´æmənait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)
    (hoá học) Amonit

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    amonit (thuốc nổ)

    Địa chất

    thuốc nổ amonit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X