• Revision as of 12:53, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´næləgəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tương tự, giống nhau

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) tương tự

    Kỹ thuật chung

    tương tự
    analogous circuit
    mạch tương tự

    Oxford

    Adj.
    (usu. foll. by to) partially similar or parallel; showinganalogy.
    Analogously adv. [L analogus f. Gk analogosproportionate]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X