• Revision as of 18:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´nætəmist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu
    Người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng)

    Chuyên ngành

    Y học

    bác sĩ giải phẫu

    Oxford

    N.
    A person skilled in anatomy. [F anatomiste or med.Lanatomista (as ANATOMIZE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X