• Revision as of 18:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ænə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng anna (ở Ân độ và Pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 qoành 6 đồng rupi)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A former monetary unit of India and Pakistan, one-sixteenthof a rupee. [Hind. ana]

    Tham khảo chung

    • anna : National Weather Service
    • anna : amsglossary
    • anna : Corporateinformation
    • anna : Chlorine Online
    • anna : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X