• Revision as of 08:58, ngày 27 tháng 11 năm 2007 by Darkprince (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) u, tôi, thấu
    (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ủ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ram
    sự ram
    tôi (thép)

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Heat (metal or glass) and allow it to coolslowly, esp. to toughen it.
    Toughen.
    N. treatment byannealing.
    Annealer n. [OE on‘lan f. on + ‘lan burn, bakef. al fire]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X