• (đổi hướng từ Annealed)
    /ə´ni:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) u, tôi, thấu
    (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nung

    Cơ khí & công trình

    sự ủ

    Kỹ thuật chung

    ram
    sự ram
    tôi (thép)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    soften , weaken

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X