• Revision as of 12:53, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ænti´klɔk¸waiz/

    Thông dụng

    Tính từ, phó từ

    Đi ngược chiều kim đồng hồ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) ngược chiều kim đồng hồ

    Oxford

    Adv. & adj.
    Adv. in a curve opposite in direction to themovement of the hands of a clock.
    Adj. moving anticlockwise.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X