-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có ác cảm===== ::to be antipathic to someone ::có ác cảm với ai =====(y học) gây nên những triệ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ænti´pæθik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Có ác cảm==========Có ác cảm=====::[[to]] [[be]] [[antipathic]] [[to]] [[someone]]::[[to]] [[be]] [[antipathic]] [[to]] [[someone]]::có ác cảm với ai::có ác cảm với ai- =====(y học) gây nên những triệu chứng trái ngược==========(y học) gây nên những triệu chứng trái ngược=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Adj.===+ - + - =====Of a contrary nature or character.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ