• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:19, ngày 8 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 3: Dòng 3:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====(khoáng chất) Apatit=====
    =====(khoáng chất) Apatit=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====apatit, Ca5(PO4)3 (F, Cl, OH)=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´æpə¸tait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Apatit

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    apatit, Ca5(PO4)3 (F, Cl, OH)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X