• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khỉ không đuôi, khỉ hình người===== =====Người hay bắt chước===== ::to play (act) the ape ::b...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ::[[to]] [[go]] [[ape]]
    ::[[to]] [[go]] [[ape]]
    ::bắt đầu đối xử điên rồ
    ::bắt đầu đối xử điên rồ
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[aped]]
     +
    * Ving:[[aping]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    10:29, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khỉ không đuôi, khỉ hình người
    Người hay bắt chước
    to play (act) the ape
    bắt chước

    Ngoại động từ

    Bắt chước, nhại
    to go ape
    bắt đầu đối xử điên rồ

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Any of the various primates of the familyPongidae characterized by the absence of a tail, e.g. thegorilla, chimpanzee, orang-utan, or gibbon.
    (in general use)any monkey.
    A an imitator. b an apelike person.
    V.tr.imitate, mimic.
    Ape-man (pl. -men) any of various apelikeprimates held to be forerunners of present-day man. go ape sl.become crazy. naked ape present-day man. [OE apa f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • ape : Corporateinformation
    • ape : Chlorine Online
    • ape : Foldoc
    • ape : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X