• Revision as of 14:06, ngày 1 tháng 7 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /æ'feizjə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng mất ngôn ngữ
    motor aphasia
    chứng mất ngôn ngữ vận động

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mất ngôn ngữ (loạn phối hợp từ)

    Oxford

    N.

    Med. the loss of ability to understand or express speech,owing to brain damage.
    Aphasic adj. & n. [mod.L f. Gk f.aphatos speechless f. a- not + pha- speak]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X