-
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
động cơ điện
- alternating-current motor
- động cơ điện xoay chiều
- direct current motor
- động cơ điện một chiều
- direct-current motor with mixed (compound) excitation
- động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp
- electric motor driving bucket
- gàu điều khiển bằng động cơ điện
- electric motor oil
- dầu động cơ điện
- hermetic electric motor
- động cơ điện kín
- high-frequency electric motor
- động cơ điện tần số cao
- high-voltage motor
- động cơ điện áp cao
- integrated motor
- động cơ điện liền (máy)
- linear electric motor
- động cơ điện tuyến tính
- low-speed electric motor
- động cơ điện tốc độ thấp
- motor (typeof DC)
- các loại động cơ điện một chiều
- motor slide
- giá đỡ động cơ điện
- motor-driven refrigerating machine
- máy lạnh dùng động cơ điện
- reversible motor
- động cơ (điện) thuận nghịch
- slip-ring motor
- động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt
- synchronous traction motor
- động cơ điện kéo đồng bộ
động cơ
Giải thích VN: Thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng.
- AC motor
- động cơ dòng xoay chiều
- AC motor
- động cơ AC
- ac/dc motor
- động cơ AC/DC
- ac/dc motor
- động cơ vạn năng
- adjustable speed motor
- động cơ biến tốc
- adjustable varying speed motor
- động cơ biến tốc điều chỉnh được
- adjustable-speed motor
- động cơ điều tốc
- air motor
- động cơ khí nén
- alternating current motor
- động cơ đổi chiều
- alternating current motor
- động cơ xoay chiều
- alternating-current motor
- động cơ điện xoay chiều
- apogee (boost) motor
- động cơ đẩy tải cực điểm
- Apogee Boost Motor (ABM)
- động cơ khởi động Viễn điểm
- asynchronous motor
- động cơ không đồng bộ
- asynchronous motor
- động cơ sai bộ
- automatic starting motor
- động cơ khởi động tự động
- auxiliary motor
- động cơ phụ
- barring motor
- động cơ quay bánh đà
- bidirectional motor
- động cơ đảo chiều (được)
- blower motor
- động cơ quạt gió
- blowing air motor
- động cơ quạt gió
- Booster Solid Rocker Motor (BSRM)
- động cơ của tên lửa đẩy dùng nhiên liệu rắn
- brake motor
- động cơ hãm
- built-in motor
- động cơ cài sẵn
- built-in motor
- động có lắp trong
- built-in motor
- động cơ liền máy
- cage motor
- động cơ lồng sóc
- cage synchronous motor
- động cơ đồng bộ lồng sóc
- canned motor
- động cơ hàn kín
- canned motor
- động cơ bọc kín
- capacitor motor
- động cơ dùng tụ điện
- capacitor motor
- động cơ có tụ điện
- capacitor motor
- động cơ tụ điện
- capacitor start-run motor
- động cơ khởi động-chạy dùng tụ
- capacitor start-run motor
- động cơ PSC
- capacitor start-run motor
- động cơ tụ khởi động-chạy
- capacitor start-run motor
- động cơ tụ tách vĩnh viễn
- carriage A containing the motor
- giá chuyển hình chữ A có động cơ
- change-speed motor
- động cơ biến tốc
- charging motor
- động cơ tích năng
- clock motor
- động cơ định thời
- clock motor
- động cơ đồng hồ
- closed motor
- động cơ hàn kín
- closed motor
- động cơ bọc kín
- combustion motor
- động cơ đốt trong
- commutator dc motor
- động cơ góp điện DC
- commutator motor
- động cơ góp điện
- commutator motor
- động cơ cổ góp
- commutator motor
- động cơ có vành góp
- compensated induction motor
- động cơ cảm ứng bù pha
- compensated motor
- động cơ bù pha
- compound (wound) motor
- động cơ kích từ hỗn hợp
- compound motor
- động cơ bù pha
- compound wound motor
- động cơ kép
- compound wound motor
- động cơ tổng hợp
- compound-wound motor
- động cơ bù pha
- compressed air motor
- động cơ khí nén
- compressor motor
- động cơ máy nén
- compressor motor
- động cơ máy nén khí
- compressor motor load
- tải động cơ máy nén
- constant speed motor
- động cơ tốc độ không đổi
- control of a motor
- cơ cấu điều khiển động cơ
- crab traversing motor
- động cơ xe tời cần trục
- crane motor
- động cơ cần trục
- cranking motor
- động cơ phát động
- cranking motor or starter
- máy khởi động động cơ chính
- croo-feed motor
- động cơ chạy dao ngang
- diesel motor
- động cơ điêzen
- differential motor
- động cơ vi sai
- dilution of motor oil
- pha loãng dầu động cơ
- direct current motor
- động cơ điện một chiều
- direct-current motor with mixed (compound) excitation
- động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp
- double cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- double-squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- drive motor
- động cơ dẫn động
- drive motor
- động cơ truyền động
- drive motor, a direct current motor
- động cơ dẫn động (động cơ chính)
- driver motor
- động cơ cảm biến
- driver motor
- động cơ chủ động
- driving motor
- động cơ dẫn động
- driving motor
- động cơ điều khiển
- dual capacitor motor
- động cơ tụ kép
- electric motor
- động cơ điện
- electric motor driving bucket
- gàu điều khiển bằng động cơ điện
- electric motor oil
- dầu động cơ điện
- electric starting motor
- động cơ khởi động bằng điện
- enclosed motor
- động cơ hàn kín
- enclosed motor
- động cơ bọc kín
- explosion motor
- động cơ đốt trong
- explosion motor
- động cơ nổ
- explosion-proof motor
- động cơ chịu được nổ
- explosive motor
- động cơ đốt trong
- external rotor motor
- động cơ rôto ngoài
- fan motor
- động cơ quạt
- fan-type motor
- động cơ hình rẽ quạt
- fan-type motor
- động cơ hình sao
- feed motor
- động cơ dẫn tiến
- flameproof motor
- động cơ chống cháy
- flameproof motor
- động cơ chống nổ
- flameproof motor
- động cơ phòng nổ
- flange motor
- động cơ có bích
- flat twin motor
- động cơ hai xi lanh dẹt
- floor (mounted) motor
- động cơ đặt trên nền
- four cylinder motor
- động cơ bốn xi lanh
- four pole motor
- động cơ bốn cực
- four stroke motor
- đông cơ bốn thì
- Fractional Horse Power (motor) (FHP)
- sức ngựa phân đoạn (động cơ)
- fractional horsepower motor
- động cơ cỡ nhỏ
- fractional horsepower motor
- động cơ công suất nhỏ
- gas motor
- động cơ ga
- gas motor
- động cơ gasolin
- gas motor
- động cơ (chạy) ga
- gas motor
- động cơ xăng
- gasoline motor
- động cơ ga
- gasoline motor
- động cơ gasolin
- gasoline motor
- động cơ xăng
- general purpose motor
- động cơ thông dụng
- gyro spin motor
- động cơ con quay
- hermetic electric motor
- động cơ điện kín
- high compression motor
- động cơ cao áp
- high efficiency motor
- động cơ hiệu suất cao
- high-frequency electric motor
- động cơ điện tần số cao
- high-speed motor
- động cơ tốc độ cao
- high-voltage motor
- động cơ điện áp cao
- higher efficiency motor
- động cơ hiệu suất cao
- hoist motor
- động cơ nâng
- hoisting motor
- động cơ cần trục
- hoisting motor
- động cơ nâng
- hoisting motor
- động cơ tời
- hot-air motor
- động cơ khí nóng
- hydraulic motor
- động cơ thủy lực
- hysteresis motor
- động cơ kiểu trễ
- hysteresis motor
- động cơ từ trễ
- igniter motor
- động cơ khai hỏa
- in-line motor
- động cơ một hàng xi lanh
- induction motor
- động cơ cảm điện
- induction motor
- động cơ cảm ứng
- induction motor
- động cơ không đồng bộ
- induction-induction motor
- động cơ cảm ứng đẩy
- integrated motor
- động cơ điện liền (máy)
- integrating motor
- động cơ tích hợp
- intermediate-speed motor
- động cơ trung tốc
- inverse-speed motor
- động cơ tốc độ ngược
- large power motor
- động cơ công suất lớn
- launch escape motor
- động cơ phóng thoát
- lift motor
- động cơ nâng
- lift motor
- động cơ tời
- lifting motor
- động cơ cần trục
- lifting motor
- động cơ nâng
- light power motor
- động cơ công suất nhỏ
- limbering a motor
- sự rà động cơ
- limbering of a motor
- sự rà động cơ
- linear electric motor
- động cơ điện tuyến tính
- linear induction motor
- động cơ cảm ứng tuyến tính
- linear motor
- động cơ chuyển động thẳng
- linear motor
- động cơ tuyến tính
- linear synchronous motor
- động cơ đồng bộ tuyến tính
- low-speed electric motor
- động cơ điện tốc độ thấp
- magnetic stepping motor
- động cơ bước từ
- magnetic stepping motor
- động cơ bước từ tính
- magnetic stepping motor
- động cơ trợ động bước
- mechanicalstepping motor
- động cơ bước cơ (học)
- miniature motor
- động cơ công suất nhỏ
- miniature motor
- động cơ tiểu hình
- motor (typeof DC)
- các loại động cơ điện một chiều
- motor armature
- phần ứng của động cơ
- motor benzene
- benzen động cơ
- motor bogie
- toa có động cơ đơn
- motor brake
- hãm động cơ
- motor branch circuit
- mạch nhánh động cơ
- motor case
- vỏ động cơ
- motor connection
- sự ghép động cơ
- motor control
- điều chỉnh bằng động cơ
- motor control center
- trung tâm điều khiển động cơ
- motor converter
- máy đổi điện động cơ
- motor driven
- dẫn động bằng động cơ
- motor driven fan
- quạt dẫn động bằng động cơ
- motor driven system
- hệ dẫn động bằng động cơ
- motor driven table
- bàn dẫn động bằng động cơ
- motor effect
- hiệu ứng động cơ
- motor ferry
- phà chạy động cơ
- motor fuel
- nhiên liệu động cơ
- motor generator
- bộ máy phát-động cơ
- motor generator
- động cơ máy phát
- motor generator
- máy phát động cơ
- motor generator
- tổ hợp động cơ-máy phát
- motor generator set
- bộ máy phát-động cơ
- motor generator set
- nhóm động cơ phát điện
- motor generator set
- tổ động cơ phát lực
- motor line
- dãy động cơ
- motor line
- đường nguồn của động cơ
- motor locomotive
- đầu máy kiểu động cơ
- motor machine
- máy (có) động cơ
- motor meter
- máy đếm có động cơ
- motor meter
- máy đo kiểu động cơ
- motor method
- phương pháp động cơ
- motor mounted on the bogie frame
- động cơ treo trên khung giá chuyển
- motor octane number
- chỉ số octan (xăng) động cơ
- motor octane number (MON)
- chỉ số ốc-tan động cơ
- motor oil
- dầu động cơ
- motor oil
- dầu động cơ nổ
- motor oil
- dầu nhớt động cơ
- motor oil
- nhớt động cơ
- motor operated valve
- van điều khiển bằng động cơ
- motor power rating
- công suất động cơ
- motor protection
- bảo vệ động cơ
- motor pump
- bơm có động cơ
- motor pump
- máy bơm có động cơ
- motor reaction
- sự phản lực động cơ
- motor shaft
- trục động cơ
- motor shield
- vỏ động cơ
- motor slide
- giá đỡ động cơ điện
- motor stage
- tầng động cơ
- motor starter
- bộ khởi động động cơ
- motor thermal protection (system)
- hệ thống bảo vệ nhiệt động cơ
- motor truck
- toa có động cơ
- motor valve
- van động cơ
- motor vehicle owner
- chủ xe có động cơ
- motor vessel
- thuyền chạy động cơ
- motor vibrator
- đầm rung có động cơ
- motor vibrator
- máy rung có động cơ
- motor winch
- tời có động cơ
- motor-compressor unit
- tổ hợp máy nén-động cơ
- motor-compressor unit
- tổ máy máy nén-động cơ
- motor-driven refrigerating machine
- máy lạnh dùng động cơ điện
- motor-generator
- động cơ-máy phát
- motor-generator set
- tổ động cơ máy phát
- motor-generator set
- tổ máy phát-động cơ
- motor-in-head vibrator
- dầm đùi gắn động cơ
- motor-meter
- công tơ-động cơ
- multigraded motor oil
- dầu động cơ van nặng
- multiple motor crane
- máy trục nhiều động cơ
- multiple motor drive
- sự kéo bằng nhiều động cơ
- multispeed motor
- động cơ nhiều tốc độ
- no-lag motor
- động cơ không trễ pha
- No-Lag motor
- động cơ No-Lag
- noncompensated motor
- động cơ không được bù
- nonreversible motor
- động cơ không thuận nghịch
- oil motor
- động cơ dầu (hỏa)
- outboard motor
- động cơ gắn ngoài (tàu)
- outboard motor
- động cơ treo ngoài mạn
- outboard motor boat
- canô động cơ treo ngoài mạn
- output of motor
- năng lượng động cơ
- overhung motor
- động cơ nối mặt bích
- pancake motor
- động cơ hình bánh kếp
- perigee kick motor
- động cơ đưa vào cực điểm
- Perigee Kick Motor (PKM)
- động cơ khởi điểm cận điểm
- permanent split capacitor motor
- động cơ khởi động bằng tụ điện
- permanent-split capacitor motor
- động cơ PSC
- permanent-split capacitor motor
- động cơ tụ tách thường xuyên
- permanent-split capacitor motor
- động cơ tụ tách vĩnh viễn
- Permasyn motor
- động cơ Permasyn
- petrol motor
- động cơ ga
- petrol motor
- động cơ ga solin
- petrol motor
- động cơ xăng
- phase-wound rotor motor
- động cơ rôto quấn dây pha
- phonic motor
- động cơ phonic (loại động cơ đồng bộ nhỏ)
- pilot motor
- động cơ điều chỉnh (dòng điện)
- point machine with three-phase motor
- máy quay ghi dùng động cơ 3 pha
- pole-change motor
- động cơ thay đổi cực
- polyphase induction motor
- động cơ cảm ứng nhiều pha
- polyphase motor
- động cơ nhiều pha
- polyphase synchronous motor
- động cơ đồng bộ nhiều pha
- pony motor
- động cơ phụ
- pony motor
- động cơ trợ động
- propulsion motor
- động cơ đẩy
- propulsion motor
- động cơ đẩy chân vịt
- propulsion motor
- động cơ chính (dẫn động tàu thủy)
- PSC motor
- động cơ PSC
- PSC motor
- động cơ tụ khởi động-chạy
- rail motor unit
- thiết bị động cơ ray
- reaction motor
- động cơ phản lực
- reluctance motor
- động cơ từ trở
- repulsion motor
- động cơ đẩy
- repulsion-induction motor
- động cơ cảm ứng đẩy
- repulsion-induction-motor
- động cơ cảm ứng
- reversible motor
- động cơ đảo chiều (được)
- reversible motor
- động cơ đảo chiều được
- reversible motor
- động cơ (điện) thuận nghịch
- reversible motor
- động cơ thuận nghịch
- reversing motor
- động cơ đảo chiều
- reversing motor
- động cơ đổi chiều
- rocket motor
- động cơ tên lửa
- rotary motor
- động cơ quay
- rotation motor
- động cơ quay
- run motor
- động cơ vận hành (thiết bị fax)
- Schrage motor
- động cơ Schrage
- sealed motor
- động cơ hàn kín
- sealed motor
- động cơ bọc kín
- segmented motor
- động cơ chia thành phần
- self-excited motor
- động cơ tự kích thích
- selsyn motor
- động cơ sensyn
- semienclosed motor
- động cơ nửa bọc
- semienclosed motor
- động cơ nửa kín
- separate excitated motor
- động cơ được kích từ riêng
- separation motor
- động cơ tách
- series (wound) motor
- động cơ kích từ nối tiếp
- series motor
- động cơ nối tiếp
- series-wound motor
- động cơ nối tiếp
- servo motor
- động cơ tăng lực
- shaded pole motor
- động cơ có cực che
- shaded pole motor
- động cơ có vòng lệch pha
- shaded pole motor
- động cơ cực bị chắn
- shaded pole motor
- động cơ cực từ xẻ rãnh
- shunt motor
- động cơ mắc mạch rẽ
- shunt motor
- động cơ mắc sun
- shunt motor
- động cơ song song
- shunt-wound motor
- động cơ quấn song song
- shunt-wound motor
- động cơ song song
- single motor system
- hệ thống một động cơ
- single phase induction motor
- động cơ cảm ứng một pha
- single primary type linear motor
- động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn
- single-phase motor
- động cơ một pha
- slewing motor
- động cơ quay (nhanh) cần trục
- slewing motor
- động cơ quét (ăng ten)
- SLIM (singlelinear induction motor)
- động cơ cảm ứng tuyến tính đơn
- slip ring induction motor
- động cơ cảm ứng vành trượt
- slip ring motor
- động cơ vành trượt
- slip ring motor
- động cơ vòng trượt
- slip-ring motor
- động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt
- slip-ring motor
- động cơ có vành trượt
- solenoid stepper motor
- động cơ bước dùng solenoit
- spacecraft boost motor
- động cơ đẩy tàu vũ trụ (vệ tinh)
- split phase motor
- động cơ pha chẻ
- split-phase motor
- động cơ tách pha
- squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc
- starter motor
- động cơ khởi động
- starter motor
- động cơ phát động
- starter motor
- ô tô động cơ khởi động
- starter motor pinion
- bánh răng nhỏ động cơ khởi động (động cơ)
- starter or cranking motor
- máy khởi động động cơ
- starting motor
- bộ khởi động động cơ
- starting motor
- động cơ khởi động
- starting motor
- động cơ phát động
- starting motor
- máy khởi động động cơ
- starting motor
- máy phát hành động cơ
- stator-fed shunt motor
- động cơ (đặc tính) song song cấp điện vào stato
- stator-fed shunt motor
- động cơ song song nuôi stato
- stator-rotor-stator motor
- động cơ stato-rôto-bộ khởi động
- step motor
- động cơ bước
- step-servo motor
- động cơ bước
- step-servo motor
- động cơ bước từ tính
- step-servo motor
- động cơ trợ động bước
- stepped motor
- động cơ bước.
- stepper motor
- động cơ bước
- stepper motor
- động cơ bước từ tính
- stepper motor
- động cơ trợ động bước
- stepping motor
- động cơ bước
- stepping motor
- động cơ bước từ tính
- stepping motor
- động cơ trợ động bước
- submersible motor
- động cơ bơm chìm
- suction gas-cooled motor compressor
- động cơ máy nén được làm bằng hơi hút (gas hút)
- synchro differential motor
- động cơ vi sai đồng bộ
- synchro motor
- động cơ sensyn
- synchronous induction motor
- động cơ cảm ứng đồng bộ
- synchronous motor
- động cơ đồng bộ
- synchronous traction motor
- động cơ điện kéo đồng bộ
- system motor
- động cơ của hệ thống
- tandem motor
- động cơ kép
- tandem motor
- động cơ tiếp đôi
- three-motor traveling bridge crane
- cầu trục kiểu 3 động cơ
- three-phase induction motor
- động cơ cảm ứng ba pha
- three-phase motor
- động cơ ba pha
- three-phase squirrel cage motor
- động cơ ba pha lồng sóc
- three-phase stepper motor
- động cơ bước ba pha
- three-phase synchronous motor
- động cơ đồng bộ ba pha
- time switch operate by a synchronous motor
- cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ
- timing motor
- động cơ định thời
- timing motor
- động cơ đồng hồ
- torque motor
- động cơ hãm
- torque motor
- động cơ có mômen lớn
- torque motor
- động cơ mômen
- torque motor
- động cơ mômen (lớn)
- torque motor
- động cơ mômen quay
- traction motor
- động cơ kéo
- traction motor
- động cơ kéo tàu
- traction motor
- động cơ xe điện
- tractor supplied with a motor
- máy kéo gắn động cơ
- transverse flux linear motor
- động cơ tuyến tính thông lượng ngang
- traveling field motor
- động cơ trường chạy
- traveling wave motor
- động cơ sóng chạy
- travelling field motor
- động cơ đường chạy
- travelling wave motor
- động cơ sóng chạy
- traverse motor
- động cơ chảy (dao) nhanh
- true motor load
- tải thực của động cơ
- tubular motor
- động cơ dạng ống
- turbo-electric motor coach
- toa có động cơ tuabin-điện
- two stroke motor
- động cơ hai thì
- two-motor system
- hệ thống 2 động cơ
- two-phase motor
- động cơ hai pha
- two-pole motor
- động cơ hai cực
- unit motor
- động cơ đơn bộ
- universal motor
- động cơ AC/DC
- universal motor
- động cơ đa năng
- universal motor
- động cơ đa năng (chạy được cả hai loại điện)
- universal motor
- động cơ vạn năng
- variable reluctance motor
- động cơ từ trở biến thiên
- variable reluctance stepper motor
- động cơ bước từ trở biến thiên
- variable speed motor
- động cơ biến tốc
- variable speed motor
- động cơ tốc độ thay đổi
- variable-speed motor
- động cơ biến tốc được
- varying-speed motor
- động cơ điều tốc
- vernier motor
- động cơ điều khiển
- vernier motor
- động cơ có thang đo
- vertical shaft motor
- động cơ kiểu đứng
- water motor
- động cơ thủy lực
- wet motor
- bơm ướt (bơm có chất lỏng đi qua phần động cơ)
- wind motor
- động cơ gió
- wound motor
- động cơ quấn dây
- wound-rotor motor
- động cơ rôto dây quấn
- wound-rotor motor
- động cơ rôto quấn dây
- wound-rotor motor
- động cơ vòng trượt
- wound-stator motor
- động cơ stato quấn dây
- X-motor
- động cơ chữ x (của các tay máy)
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ