• /´moutə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Động cơ mô tô
    Ô tô
    (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động

    Tính từ

    Vận động
    motor nerve
    dây thần kinh vận động


    Động từ

    Đi ô tô
    to motor from one city to another
    đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khác
    Đưa đi bằng ô tô
    to motor a friend home
    đưa một người bạn về bằng ô tô

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    động cơ

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    động cơ, môtơ, thiết bị có động cơ

    Vật lý

    động cơ máy

    Điện

    mô tô

    Giải thích VN: Thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng.

    Kỹ thuật chung

    động cơ điện
    alternating-current motor
    động cơ điện xoay chiều
    direct current motor
    động cơ điện một chiều
    direct-current motor with mixed (compound) excitation
    động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp
    electric motor driving bucket
    gàu điều khiển bằng động cơ điện
    electric motor oil
    dầu động cơ điện
    hermetic electric motor
    động cơ điện kín
    high-frequency electric motor
    động cơ điện tần số cao
    high-voltage motor
    động cơ điện áp cao
    integrated motor
    động cơ điện liền (máy)
    linear electric motor
    động cơ điện tuyến tính
    low-speed electric motor
    động cơ điện tốc độ thấp
    motor (typeof DC)
    các loại động cơ điện một chiều
    motor slide
    giá đỡ động cơ điện
    motor-driven refrigerating machine
    máy lạnh dùng động cơ điện
    reversible motor
    động cơ (điện) thuận nghịch
    slip-ring motor
    động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt
    synchronous traction motor
    động cơ điện kéo đồng bộ
    động cơ

    Giải thích VN: Thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng.

    AC motor
    động cơ dòng xoay chiều
    AC motor
    động cơ AC
    ac/dc motor
    động cơ AC/DC
    ac/dc motor
    động cơ vạn năng
    adjustable speed motor
    động cơ biến tốc
    adjustable varying speed motor
    động cơ biến tốc điều chỉnh được
    adjustable-speed motor
    động cơ điều tốc
    air motor
    động cơ khí nén
    alternating current motor
    động cơ đổi chiều
    alternating current motor
    động cơ xoay chiều
    alternating-current motor
    động cơ điện xoay chiều
    apogee (boost) motor
    động cơ đẩy tải cực điểm
    Apogee Boost Motor (ABM)
    động cơ khởi động Viễn điểm
    asynchronous motor
    động cơ không đồng bộ
    asynchronous motor
    động cơ sai bộ
    automatic starting motor
    động cơ khởi động tự động
    auxiliary motor
    động cơ phụ
    barring motor
    động cơ quay bánh đà
    bidirectional motor
    động cơ đảo chiều (được)
    blower motor
    động cơ quạt gió
    blowing air motor
    động cơ quạt gió
    Booster Solid Rocker Motor (BSRM)
    động cơ của tên lửa đẩy dùng nhiên liệu rắn
    brake motor
    động cơ hãm
    built-in motor
    động cơ cài sẵn
    built-in motor
    động có lắp trong
    built-in motor
    động cơ liền máy
    cage motor
    động cơ lồng sóc
    cage synchronous motor
    động cơ đồng bộ lồng sóc
    canned motor
    động cơ hàn kín
    canned motor
    động cơ bọc kín
    capacitor motor
    động cơ dùng tụ điện
    capacitor motor
    động cơ có tụ điện
    capacitor motor
    động cơ tụ điện
    capacitor start-run motor
    động cơ khởi động-chạy dùng tụ
    capacitor start-run motor
    động cơ PSC
    capacitor start-run motor
    động cơ tụ khởi động-chạy
    capacitor start-run motor
    động cơ tụ tách vĩnh viễn
    carriage A containing the motor
    giá chuyển hình chữ A có động cơ
    change-speed motor
    động cơ biến tốc
    charging motor
    động cơ tích năng
    clock motor
    động cơ định thời
    clock motor
    động cơ đồng hồ
    closed motor
    động cơ hàn kín
    closed motor
    động cơ bọc kín
    combustion motor
    động cơ đốt trong
    commutator dc motor
    động cơ góp điện DC
    commutator motor
    động cơ góp điện
    commutator motor
    động cơ cổ góp
    commutator motor
    động cơ có vành góp
    compensated induction motor
    động cơ cảm ứng bù pha
    compensated motor
    động cơ bù pha
    compound (wound) motor
    động cơ kích từ hỗn hợp
    compound motor
    động cơ bù pha
    compound wound motor
    động cơ kép
    compound wound motor
    động cơ tổng hợp
    compound-wound motor
    động cơ bù pha
    compressed air motor
    động cơ khí nén
    compressor motor
    động cơ máy nén
    compressor motor
    động cơ máy nén khí
    compressor motor load
    tải động cơ máy nén
    constant speed motor
    động cơ tốc độ không đổi
    control of a motor
    cơ cấu điều khiển động cơ
    crab traversing motor
    động cơ xe tời cần trục
    crane motor
    động cơ cần trục
    cranking motor
    động cơ phát động
    cranking motor or starter
    máy khởi động động cơ chính
    croo-feed motor
    động cơ chạy dao ngang
    diesel motor
    động cơ điêzen
    differential motor
    động cơ vi sai
    dilution of motor oil
    pha loãng dầu động cơ
    direct current motor
    động cơ điện một chiều
    direct-current motor with mixed (compound) excitation
    động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp
    double cage motor
    động cơ lồng sóc kép
    double-squirrel cage motor
    động cơ lồng sóc kép
    drive motor
    động cơ dẫn động
    drive motor
    động cơ truyền động
    drive motor, a direct current motor
    động cơ dẫn động (động cơ chính)
    driver motor
    động cơ cảm biến
    driver motor
    động cơ chủ động
    driving motor
    động cơ dẫn động
    driving motor
    động cơ điều khiển
    dual capacitor motor
    động cơ tụ kép
    electric motor
    động cơ điện
    electric motor driving bucket
    gàu điều khiển bằng động cơ điện
    electric motor oil
    dầu động cơ điện
    electric starting motor
    động cơ khởi động bằng điện
    enclosed motor
    động cơ hàn kín
    enclosed motor
    động cơ bọc kín
    explosion motor
    động cơ đốt trong
    explosion motor
    động cơ nổ
    explosion-proof motor
    động cơ chịu được nổ
    explosive motor
    động cơ đốt trong
    external rotor motor
    động cơ rôto ngoài
    fan motor
    động cơ quạt
    fan-type motor
    động cơ hình rẽ quạt
    fan-type motor
    động cơ hình sao
    feed motor
    động cơ dẫn tiến
    flameproof motor
    động cơ chống cháy
    flameproof motor
    động cơ chống nổ
    flameproof motor
    động cơ phòng nổ
    flange motor
    động cơ có bích
    flat twin motor
    động cơ hai xi lanh dẹt
    floor (mounted) motor
    động cơ đặt trên nền
    four cylinder motor
    động cơ bốn xi lanh
    four pole motor
    động cơ bốn cực
    four stroke motor
    đông cơ bốn thì
    Fractional Horse Power (motor) (FHP)
    sức ngựa phân đoạn (động cơ)
    fractional horsepower motor
    động cơ cỡ nhỏ
    fractional horsepower motor
    động cơ công suất nhỏ
    gas motor
    động cơ ga
    gas motor
    động cơ gasolin
    gas motor
    động cơ (chạy) ga
    gas motor
    động cơ xăng
    gasoline motor
    động cơ ga
    gasoline motor
    động cơ gasolin
    gasoline motor
    động cơ xăng
    general purpose motor
    động cơ thông dụng
    gyro spin motor
    động cơ con quay
    hermetic electric motor
    động cơ điện kín
    high compression motor
    động cơ cao áp
    high efficiency motor
    động cơ hiệu suất cao
    high-frequency electric motor
    động cơ điện tần số cao
    high-speed motor
    động cơ tốc độ cao
    high-voltage motor
    động cơ điện áp cao
    higher efficiency motor
    động cơ hiệu suất cao
    hoist motor
    động cơ nâng
    hoisting motor
    động cơ cần trục
    hoisting motor
    động cơ nâng
    hoisting motor
    động cơ tời
    hot-air motor
    động cơ khí nóng
    hydraulic motor
    động cơ thủy lực
    hysteresis motor
    động cơ kiểu trễ
    hysteresis motor
    động cơ từ trễ
    igniter motor
    động cơ khai hỏa
    in-line motor
    động cơ một hàng xi lanh
    induction motor
    động cơ cảm điện
    induction motor
    động cơ cảm ứng
    induction motor
    động cơ không đồng bộ
    induction-induction motor
    động cơ cảm ứng đẩy
    integrated motor
    động cơ điện liền (máy)
    integrating motor
    động cơ tích hợp
    intermediate-speed motor
    động cơ trung tốc
    inverse-speed motor
    động cơ tốc độ ngược
    large power motor
    động cơ công suất lớn
    launch escape motor
    động cơ phóng thoát
    lift motor
    động cơ nâng
    lift motor
    động cơ tời
    lifting motor
    động cơ cần trục
    lifting motor
    động cơ nâng
    light power motor
    động cơ công suất nhỏ
    limbering a motor
    sự rà động cơ
    limbering of a motor
    sự rà động cơ
    linear electric motor
    động cơ điện tuyến tính
    linear induction motor
    động cơ cảm ứng tuyến tính
    linear motor
    động cơ chuyển động thẳng
    linear motor
    động cơ tuyến tính
    linear synchronous motor
    động cơ đồng bộ tuyến tính
    low-speed electric motor
    động cơ điện tốc độ thấp
    magnetic stepping motor
    động cơ bước từ
    magnetic stepping motor
    động cơ bước từ tính
    magnetic stepping motor
    động cơ trợ động bước
    mechanicalstepping motor
    động cơ bước cơ (học)
    miniature motor
    động cơ công suất nhỏ
    miniature motor
    động cơ tiểu hình
    motor (typeof DC)
    các loại động cơ điện một chiều
    motor armature
    phần ứng của động cơ
    motor benzene
    benzen động cơ
    motor bogie
    toa có động cơ đơn
    motor brake
    hãm động cơ
    motor branch circuit
    mạch nhánh động cơ
    motor case
    vỏ động cơ
    motor connection
    sự ghép động cơ
    motor control
    điều chỉnh bằng động cơ
    motor control center
    trung tâm điều khiển động cơ
    motor converter
    máy đổi điện động cơ
    motor driven
    dẫn động bằng động cơ
    motor driven fan
    quạt dẫn động bằng động cơ
    motor driven system
    hệ dẫn động bằng động cơ
    motor driven table
    bàn dẫn động bằng động cơ
    motor effect
    hiệu ứng động cơ
    motor ferry
    phà chạy động cơ
    motor fuel
    nhiên liệu động cơ
    motor generator
    bộ máy phát-động cơ
    motor generator
    động cơ máy phát
    motor generator
    máy phát động cơ
    motor generator
    tổ hợp động cơ-máy phát
    motor generator set
    bộ máy phát-động cơ
    motor generator set
    nhóm động cơ phát điện
    motor generator set
    tổ động cơ phát lực
    motor line
    dãy động cơ
    motor line
    đường nguồn của động cơ
    motor locomotive
    đầu máy kiểu động cơ
    motor machine
    máy (có) động cơ
    motor meter
    máy đếm có động cơ
    motor meter
    máy đo kiểu động cơ
    motor method
    phương pháp động cơ
    motor mounted on the bogie frame
    động cơ treo trên khung giá chuyển
    motor octane number
    chỉ số octan (xăng) động cơ
    motor octane number (MON)
    chỉ số ốc-tan động cơ
    motor oil
    dầu động cơ
    motor oil
    dầu động cơ nổ
    motor oil
    dầu nhớt động cơ
    motor oil
    nhớt động cơ
    motor operated valve
    van điều khiển bằng động cơ
    motor power rating
    công suất động cơ
    motor protection
    bảo vệ động cơ
    motor pump
    bơm có động cơ
    motor pump
    máy bơm có động cơ
    motor reaction
    sự phản lực động cơ
    motor shaft
    trục động cơ
    motor shield
    vỏ động cơ
    motor slide
    giá đỡ động cơ điện
    motor stage
    tầng động cơ
    motor starter
    bộ khởi động động cơ
    motor thermal protection (system)
    hệ thống bảo vệ nhiệt động cơ
    motor truck
    toa có động cơ
    motor valve
    van động cơ
    motor vehicle owner
    chủ xe có động cơ
    motor vessel
    thuyền chạy động cơ
    motor vibrator
    đầm rung có động cơ
    motor vibrator
    máy rung có động cơ
    motor winch
    tời có động cơ
    motor-compressor unit
    tổ hợp máy nén-động cơ
    motor-compressor unit
    tổ máy máy nén-động cơ
    motor-driven refrigerating machine
    máy lạnh dùng động cơ điện
    motor-generator
    động cơ-máy phát
    motor-generator set
    tổ động cơ máy phát
    motor-generator set
    tổ máy phát-động cơ
    motor-in-head vibrator
    dầm đùi gắn động cơ
    motor-meter
    công tơ-động cơ
    multigraded motor oil
    dầu động cơ van nặng
    multiple motor crane
    máy trục nhiều động cơ
    multiple motor drive
    sự kéo bằng nhiều động cơ
    multispeed motor
    động cơ nhiều tốc độ
    no-lag motor
    động cơ không trễ pha
    No-Lag motor
    động cơ No-Lag
    noncompensated motor
    động cơ không được bù
    nonreversible motor
    động cơ không thuận nghịch
    oil motor
    động cơ dầu (hỏa)
    outboard motor
    động cơ gắn ngoài (tàu)
    outboard motor
    động cơ treo ngoài mạn
    outboard motor boat
    canô động cơ treo ngoài mạn
    output of motor
    năng lượng động cơ
    overhung motor
    động cơ nối mặt bích
    pancake motor
    động cơ hình bánh kếp
    perigee kick motor
    động cơ đưa vào cực điểm
    Perigee Kick Motor (PKM)
    động cơ khởi điểm cận điểm
    permanent split capacitor motor
    động cơ khởi động bằng tụ điện
    permanent-split capacitor motor
    động cơ PSC
    permanent-split capacitor motor
    động cơ tụ tách thường xuyên
    permanent-split capacitor motor
    động cơ tụ tách vĩnh viễn
    Permasyn motor
    động cơ Permasyn
    petrol motor
    động cơ ga
    petrol motor
    động cơ ga solin
    petrol motor
    động cơ xăng
    phase-wound rotor motor
    động cơ rôto quấn dây pha
    phonic motor
    động cơ phonic (loại động cơ đồng bộ nhỏ)
    pilot motor
    động cơ điều chỉnh (dòng điện)
    point machine with three-phase motor
    máy quay ghi dùng động cơ 3 pha
    pole-change motor
    động cơ thay đổi cực
    polyphase induction motor
    động cơ cảm ứng nhiều pha
    polyphase motor
    động cơ nhiều pha
    polyphase synchronous motor
    động cơ đồng bộ nhiều pha
    pony motor
    động cơ phụ
    pony motor
    động cơ trợ động
    propulsion motor
    động cơ đẩy
    propulsion motor
    động cơ đẩy chân vịt
    propulsion motor
    động cơ chính (dẫn động tàu thủy)
    PSC motor
    động cơ PSC
    PSC motor
    động cơ tụ khởi động-chạy
    rail motor unit
    thiết bị động cơ ray
    reaction motor
    động cơ phản lực
    reluctance motor
    động cơ từ trở
    repulsion motor
    động cơ đẩy
    repulsion-induction motor
    động cơ cảm ứng đẩy
    repulsion-induction-motor
    động cơ cảm ứng
    reversible motor
    động cơ đảo chiều (được)
    reversible motor
    động cơ đảo chiều được
    reversible motor
    động cơ (điện) thuận nghịch
    reversible motor
    động cơ thuận nghịch
    reversing motor
    động cơ đảo chiều
    reversing motor
    động cơ đổi chiều
    rocket motor
    động cơ tên lửa
    rotary motor
    động cơ quay
    rotation motor
    động cơ quay
    run motor
    động cơ vận hành (thiết bị fax)
    Schrage motor
    động cơ Schrage
    sealed motor
    động cơ hàn kín
    sealed motor
    động cơ bọc kín
    segmented motor
    động cơ chia thành phần
    self-excited motor
    động cơ tự kích thích
    selsyn motor
    động cơ sensyn
    semienclosed motor
    động cơ nửa bọc
    semienclosed motor
    động cơ nửa kín
    separate excitated motor
    động cơ được kích từ riêng
    separation motor
    động cơ tách
    series (wound) motor
    động cơ kích từ nối tiếp
    series motor
    động cơ nối tiếp
    series-wound motor
    động cơ nối tiếp
    servo motor
    động cơ tăng lực
    shaded pole motor
    động cơ có cực che
    shaded pole motor
    động cơ có vòng lệch pha
    shaded pole motor
    động cơ cực bị chắn
    shaded pole motor
    động cơ cực từ xẻ rãnh
    shunt motor
    động cơ mắc mạch rẽ
    shunt motor
    động cơ mắc sun
    shunt motor
    động cơ song song
    shunt-wound motor
    động cơ quấn song song
    shunt-wound motor
    động cơ song song
    single motor system
    hệ thống một động cơ
    single phase induction motor
    động cơ cảm ứng một pha
    single primary type linear motor
    động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn
    single-phase motor
    động cơ một pha
    slewing motor
    động cơ quay (nhanh) cần trục
    slewing motor
    động cơ quét (ăng ten)
    SLIM (singlelinear induction motor)
    động cơ cảm ứng tuyến tính đơn
    slip ring induction motor
    động cơ cảm ứng vành trượt
    slip ring motor
    động cơ vành trượt
    slip ring motor
    động cơ vòng trượt
    slip-ring motor
    động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt
    slip-ring motor
    động cơ có vành trượt
    solenoid stepper motor
    động cơ bước dùng solenoit
    spacecraft boost motor
    động cơ đẩy tàu vũ trụ (vệ tinh)
    split phase motor
    động cơ pha chẻ
    split-phase motor
    động cơ tách pha
    squirrel cage motor
    động cơ lồng sóc
    starter motor
    động cơ khởi động
    starter motor
    động cơ phát động
    starter motor
    ô tô động cơ khởi động
    starter motor pinion
    bánh răng nhỏ động cơ khởi động (động cơ)
    starter or cranking motor
    máy khởi động động cơ
    starting motor
    bộ khởi động động cơ
    starting motor
    động cơ khởi động
    starting motor
    động cơ phát động
    starting motor
    máy khởi động động cơ
    starting motor
    máy phát hành động cơ
    stator-fed shunt motor
    động cơ (đặc tính) song song cấp điện vào stato
    stator-fed shunt motor
    động cơ song song nuôi stato
    stator-rotor-stator motor
    động cơ stato-rôto-bộ khởi động
    step motor
    động cơ bước
    step-servo motor
    động cơ bước
    step-servo motor
    động cơ bước từ tính
    step-servo motor
    động cơ trợ động bước
    stepped motor
    động cơ bước.
    stepper motor
    động cơ bước
    stepper motor
    động cơ bước từ tính
    stepper motor
    động cơ trợ động bước
    stepping motor
    động cơ bước
    stepping motor
    động cơ bước từ tính
    stepping motor
    động cơ trợ động bước
    submersible motor
    động cơ bơm chìm
    suction gas-cooled motor compressor
    động cơ máy nén được làm bằng hơi hút (gas hút)
    synchro differential motor
    động cơ vi sai đồng bộ
    synchro motor
    động cơ sensyn
    synchronous induction motor
    động cơ cảm ứng đồng bộ
    synchronous motor
    động cơ đồng bộ
    synchronous traction motor
    động cơ điện kéo đồng bộ
    system motor
    động cơ của hệ thống
    tandem motor
    động cơ kép
    tandem motor
    động cơ tiếp đôi
    three-motor traveling bridge crane
    cầu trục kiểu 3 động cơ
    three-phase induction motor
    động cơ cảm ứng ba pha
    three-phase motor
    động cơ ba pha
    three-phase squirrel cage motor
    động cơ ba pha lồng sóc
    three-phase stepper motor
    động cơ bước ba pha
    three-phase synchronous motor
    động cơ đồng bộ ba pha
    time switch operate by a synchronous motor
    cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ
    timing motor
    động cơ định thời
    timing motor
    động cơ đồng hồ
    torque motor
    động cơ hãm
    torque motor
    động cơ có mômen lớn
    torque motor
    động cơ mômen
    torque motor
    động cơ mômen (lớn)
    torque motor
    động cơ mômen quay
    traction motor
    động cơ kéo
    traction motor
    động cơ kéo tàu
    traction motor
    động cơ xe điện
    tractor supplied with a motor
    máy kéo gắn động cơ
    transverse flux linear motor
    động cơ tuyến tính thông lượng ngang
    traveling field motor
    động cơ trường chạy
    traveling wave motor
    động cơ sóng chạy
    travelling field motor
    động cơ đường chạy
    travelling wave motor
    động cơ sóng chạy
    traverse motor
    động cơ chảy (dao) nhanh
    true motor load
    tải thực của động cơ
    tubular motor
    động cơ dạng ống
    turbo-electric motor coach
    toa có động cơ tuabin-điện
    two stroke motor
    động cơ hai thì
    two-motor system
    hệ thống 2 động cơ
    two-phase motor
    động cơ hai pha
    two-pole motor
    động cơ hai cực
    unit motor
    động cơ đơn bộ
    universal motor
    động cơ AC/DC
    universal motor
    động cơ đa năng
    universal motor
    động cơ đa năng (chạy được cả hai loại điện)
    universal motor
    động cơ vạn năng
    variable reluctance motor
    động cơ từ trở biến thiên
    variable reluctance stepper motor
    động cơ bước từ trở biến thiên
    variable speed motor
    động cơ biến tốc
    variable speed motor
    động cơ tốc độ thay đổi
    variable-speed motor
    động cơ biến tốc được
    varying-speed motor
    động cơ điều tốc
    vernier motor
    động cơ điều khiển
    vernier motor
    động cơ có thang đo
    vertical shaft motor
    động cơ kiểu đứng
    water motor
    động cơ thủy lực
    wet motor
    bơm ướt (bơm có chất lỏng đi qua phần động cơ)
    wind motor
    động cơ gió
    wound motor
    động cơ quấn dây
    wound-rotor motor
    động cơ rôto dây quấn
    wound-rotor motor
    động cơ rôto quấn dây
    wound-rotor motor
    động cơ vòng trượt
    wound-stator motor
    động cơ stato quấn dây
    X-motor
    động cơ chữ x (của các tay máy)
    động cơ nổ
    motor oil
    dầu động cơ nổ
    No-Lag motor
    động cơ No-Lag
    máy
    máy điện
    compound wound motor
    máy điện ép
    compound wound motor
    máy điện kép
    mô tơ
    ô tô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    pilot , wheel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X