• (Khác biệt giữa các bản)
    (nhận lỗi)
    (nghĩa mới)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo=====
    =====Người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo=====
     +
    ===Động từ===
     +
    =====Xin lỗi=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[apologized]]
    * Ved: [[apologized]]
    * Ving:[[apologizing]]
    * Ving:[[apologizing]]
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    08:27, ngày 10 tháng 9 năm 2008

    /ə´pɔlə¸dʒaiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo

    Động từ

    Xin lỗi

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tạ lỗi
    xin lỗi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Beg or ask pardon, express regret(s), feel sorry orregretful or remorse(ful): You needn't apologize for sneezing.2 make or give excuses or explanation(s), defend, justify,vindicate, espouse: You don't have to apologize for her.

    Oxford

    V.intr.
    (also -ise) make an apology; express regret. [Gkapologizomai: see APOLOGIST]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X