-
(đổi hướng từ Apologizing)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admit guilt , ask forgiveness , ask pardon , atone , beg pardon , bow to , clear oneself , confess , cop a plea , cop out * , crawl * , excuse oneself , get down on knees , give satisfaction , make amends , make reparations , make up for , make up with , offer compensation , offer excuse , purge , retract , say one is sorry , square * , withdraw , justify , maintain , vindicate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ