• (đổi hướng từ Apologizing)
    /ə´pɔlə¸dʒaiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo

    Nội động từ

    Xin lỗi, tạ lỗi
    To apologize to someone for something
    xin lỗi ai về việc gì

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tạ lỗi
    xin lỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X