• Revision as of 08:13, ngày 23 tháng 5 năm 2008 by Tieuho (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Tiếng lóng

    • Kết hợp của "aquatic" và "apparel". Trang phục dưới nước. Đồ lặn và những thứ tương tự
    • Example: Just a mo, got to get me aquarel.

    Ví dụ: Một phút thôi, lấy giúp tôi bộ đồ lặn đi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X