• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:02, ngày 8 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====lớp sỏi ngậm nước=====
    =====lớp sỏi ngậm nước=====
    =====tầng nước ngầm=====
    =====tầng nước ngầm=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====tầng chứa nước=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´ækwəfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tầng ngậm nước

    Kỹ thuật chung

    lớp cát ngậm nước
    lớp đá ngậm nước
    lớp ngậm nước
    lớp sỏi ngậm nước
    tầng nước ngầm

    Địa chất

    tầng chứa nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X